Câu Cảm Thán Trong Tiếng Đức Được Sử Dụng Thế Nào
30 Tháng Ba, 2020
Hướng Dẫn Chia Động Từ Hiện Tại Trong Tiếng Đức
13 Tháng Tư, 2020

Cách Dùng Từ Vựng Thời Tiết Trong Tiếng Đức

Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Thời Tiết

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Giao tiếp tiếng đức

Học tiếng đức online miễn phí

Học tiếng đức cho người mới bắt đầu

 

Trong giao tiếp thường ngày, thời tiết thường là chủ đề được dùng để mở đầu câu chuyện. Bài viết này HALLO chia sẻ giúp bạn củng cố vốn từ vựng tiếng đức chủ đề thời tiết.

Das Wetter: thời tiết

Die Sonne: mặt trời – sonnig: nắng

Die Wolke: mây – wolkig: trời có mây – bewölkt: trời âm u.

Der Wind: gió – windig (adj)

Der Regen: mưa – regnerish (adj) – regnen (v)

Der Nebel: sương mù – nebelig (adj)

Das Gewitter: dông– gewittrig (adj)

Der Schnee: tuyết – schneien (v

Schön: đẹp

Schlecht: xấu, tồi tệ

Stürmisch: trời bão

Heftig: thời tiết khắc nghiệt

Mäßig: ôn hòa

Schwül: ẩm ướt

Trocken: khô

Heiß: nóng

Kalt: lạnh

Warm: ấm

Kühl: mát

Eisig: băng giá

Heiter: sáng sủa (trời nắng)

Frostig: rét

 

Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Thời Tiết

 

Tags: tu vung tieng duc chu de thoi tiethoc tieng duc cho nguoi moi bat dauhoc tieng ducgiao tiep tieng duchoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *