Sách Học Tiếng Đức Cho Người Việt
29 Tháng Mười Hai, 2019
Cách Nói Xin Chào Bằng Tiếng Đức
5 Tháng Một, 2020

Những Câu Giao Tiếp Tiếng Đức Thông Dụng Nhất

Các Câu Giao Tiếp Tiếng Đức Thông Dụng

Nếu bạn muốn học tiếng đức ở tphcm mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Học tiếng đức giao tiếp cơ bản

Học tiếng đức online cho người mới bắt đầu

Tiếng đức cho người mới bắt đầu

Học giao tiếp bằng tiếng Đức là vô cùng quan trọng. Để giao tiếp tốt và có phản xạ nhạy với ngôn ngữ, ta cần học và thực hành những mẫu câu giao tiếp cơ bản. Sau đây là các câu giao tiếp tiếng đức thông dụng và được sử dụng nhiều nhất.

Guten Tag: xin chào

Wie geht es dir/Ihnen? Bạn có khỏe không?

Es geht mir gut, danke : tôi khỏe, cảm ơn

Es geht mir nicht so gut: tôi không khỏe lắm

Wie alt sind Sie? Bạn bao nhiêu tuổi?

Was sind Sie von Beruf? Bạn làm nghề gì?

Freut mich, Sie kennenzulernen: Rất vui được gặp bạn

Mein Name ist…: tên tôi là

Bis nachher!/ Bis gleich : hẹn gặp lại

Können Sie Deutsch/Englisch sprechen? Bạn có thể nói tiếng Đức/Tiếng Anh không?

Ich spreche ein wenig Deutsch: tôi biết một ít tiếng Đức

Ich komme aus …: tôi đến từ…

Ich bin (20) Jahre alt: tôi 20 tuổi

Verstehen Sie mich?/Verstehst du mich?: bạn có hiểu tôi không

Ich verstehe nicht: tôi không hiểu

Können Sie das bitte wiederholen?/ Kannst du das bitte wiederholen?: bạn có thể lặp lại được không

Es tut mir leid: tôi rất tiếc…

Es ist in Ordnung: không sao đâu

Ich mag es nicht: tôi không thích nó

Bitte!/ keine Ursache: không có chi

Ich würde gerne/ ich will…: tôi muốn

Kann ich bitte Ihr/dein Telefon benutzen?: tôi có thể dùng điện thoại của bạn không

Sind Sie sicher?/Bist du sicher?: bạn có chắc chắn không

Wie spricht man das aus? Từ này phát âm như thế nào

Das stimmt!: Đúng vậy

Hilfe!: giúp tôi với

Wem gehört das? Cái này của ai

Was machen Sie jetzt?/ Was machst du jetzt?: bạn đang làm gì ?

Was wollen Sie?/Was willst du?: bạn muốn gì..

Das Gericht schmeckt mir wunderbar. Món này hợp khẩu vị của tôi.

Bringen Sie mir die Rechnung! Cho xin hóa đơn nào

Guten Appetit! Chúc ngon miệng

Ich möchte ein Zimmer bestellen Tôi muốn đặt một phòng

 

Sie sollen sich spätestens vor halb 10 bei uns anmelden Khoảng muộn tầm 9 giờ 30 ông đến đăng ký nhé

Wie viel kostet ein Zimmer pro Tag? Giá bao nhiêu một phòng mỗi ngày?

Wecken Sie mich bitte morgen früh Gọi tôi vào bữa sáng nhé

Wie ist es mit der Verpflegung? Đồ ăn thế nào?

OK: được rồi

Natürlich/ selbstverständlich: tất nhiên rồi

Natürlich nicht: tất nhiên là không

Das ist okay: được thôi

Das ist richtig: đúng rồi!

Bestimmt; auf jeden Fal: tất nhiên rồi

Das ist genug: đủ rồi

Das macht nichts: điều đó không quan trọng

Es ist nicht wichtig: điều đó không quan trọng

Es ist nichts Ernstes: không có gì nghiêm trọng

Das ist es nicht wert: không đáng đâu

Ich muss gehen: tôi phải đi

Schlaf gut: ngủ ngon

Ich auch: tôi cũng vậy

Nicht schlecht: không tệ

Gut gemacht!: làm tốt lắm

Viel Glück!: chúc may mắn

Gehen / Fahren Sie geradeaus. : bạn hãy đi thẳng về phía trước

Biegen Sie rechts/links ab. : rẽ trái/phải

Nehmen Sie die erste Straße links/rechts.: quẹo trái/phải ở con đường thứ nhất

Hier sind Sie falsch. Drehen Sie um und fahren Sie zurück.: bạn đi sai đường rồi, hãy quay xe và đi hướng ngược lại

Biegen Sie an der nächsten Kreuzung rechts ab, dann gleich wieder links.: Rẽ phải tại ngã ba tiếp theo, sau đó lại phải

Gehen/Fahren Sie bis zur Ampel. Biegen Sie dort links ab, danach die erste Straße nach rechts.: Đi / lái xe đến đèn giao thông. Rẽ trái ở đó, sau đó đường đầu tiên bên phải.

Các Câu Giao Tiếp Tiếng Đức Thông Dụng

 

Tags: cac cau giao tiep tieng duc thong dungtieng duc cho nguoi moi bat dauhoc tieng duchoc tieng duc giao tiep co banhoc tieng duc online cho nguoi moi bat dauhoc tieng duc o tphcm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *