Bài học hôm nay chúng ta sẽ là một vài từ vựng về diện mạo bên ngoài của một người cả nhà nhé ! Hãy cùng nhau ghi lại và học tốt nhé
1. Noble (adj) : chững chạc
2. Ouvert(e) (adj) : cởi mở
3. Fermé(e) (adj) : kín đáo
4. Sévère (adj) : nghiêm khắc
5. Maussade(e) (adj) : quạu quọ
6. Gracieux/graciseuse (adj) : có duyên
7. Bon(ne) (adj) : khỏe mạnh
8. Mauvais(e) (adj) : ốm yếu
9. Acariâtre (adj) : quạu quọ
10. Triste (adj) : buồn bực
11. Renfrognée (adj) : cau có
12. Sympathique (adj) : có thiện cảm
13. Avoir mauvaise mine : có vẻ ốm
14. Avoir bonne mine : có vẻ mạnh khỏe