cac-cau-ve-tinh-tu-trong-tieng-phap
Các Câu Vè Tính Từ Trong Tiếng Pháp
22 Tháng Mười Hai, 2018
hoc-the-bi-dong-tieng-phap
Học Thể Bị Động Tiếng Pháp
22 Tháng Mười Hai, 2018

Học Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Diện Mạo

hoc-tu-vung-tieng-phap-chu-de-dien-mao

Bài học hôm nay chúng ta sẽ là một vài từ vựng về diện mạo bên ngoài của một người cả nhà nhé ! Hãy cùng nhau ghi lại và học tốt nhé 

1. Noble (adj) : chững chạc

2. Ouvert(e) (adj) : cởi mở

3. Fermé(e) (adj) : kín đáo

4. Sévère (adj) : nghiêm khắc

5. Maussade(e) (adj) : quạu quọ

6. Gracieux/graciseuse (adj) : có duyên

7. Bon(ne) (adj) : khỏe mạnh

8. Mauvais(e) (adj) : ốm yếu

9. Acariâtre (adj) : quạu quọ

10. Triste (adj) : buồn bực

11. Renfrognée (adj) : cau có

12. Sympathique (adj) : có thiện cảm

13. Avoir mauvaise mine : có vẻ ốm

14. Avoir bonne mine : có vẻ mạnh khỏe

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *