Từ Vựng Tiếng Đức về các Hoạt Động Trong Cuộc Sống Thường Ngày
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức cho người mới bắt đầu
Dưới đây là các từ vựng cơ bản bằng tiếng Đức dùng để mô tả một các hoạt động thường nhật mà các bạn có thể học và áp dụng được rất nhiều mẫu câu vào trong tình huống cụ thể trong cuộc sống:
im Geschäft einkaufen:mua sắm trong cửa hàng
eine Jause vorbereiten: chuẩn bị một bữa ăn nhẹ
das Essen kochen: nấu ăn
Kekse/ einen Kuchen/ … backen: Nướng bánh…
das Geschirr abwaschen: rửa bát đĩa
die Wohnung/ das Haus/ … putzen: dọn dẹp căn hộ / nhà / …
den Müll hinausbringen: vứt rác
den Müll trennen: phân loại rác
Vorhänge/ Kleidung/ … nähen: May rèm cửa / quần áo / …
die Wäsche waschen: giặt quần áo
die Wäsche zusammenlegen: gấp quần áo
Pflanzen einsetzen: trồng cây
etwas reparieren: sửa vật gì đó
das Haushaltsgeld verwalten: quản lý tiền trong gia đình
die Rechnungen kontrollieren: kiểm tra các hóa đơn
den Haushalt organisieren: sắp xép công việc nhà
zu Hause arbeiten: làm việc ở nhà
zur Arbeit/ in die Arbeit gehen: đi làm
Geld verdienen: kiếm tiền
Freundinnen/ Freunde/ … einladen: mời bạn bè
das Auto volltanken/ auftanken: đổ đầy xăng xe
das Auto reinigen/ waschen: rửa xe ô tô
Kleidung in die Reinigung tragen/ bringen: mang quần áo đến tiệm giặt.
Löcher zunähen/ stopfen: Khâu, vá lỗ trống.
die Wohnung/ den Boden/ … saugen: hút bụi căn hộ / sàn / …
etwas/ ein Loch/ … bohren: khoan cái gì đó / một cái lỗ / …
die Wohnung/ das Zimmer/ … ausmalen: tô màu căn hộ / phòng / …
das Zimmer/ die Wände/ … tapezieren: dán giấy cho phòng / tường / …
Essen vorkochen/ mitbringen: Nấu trước / mang thức ăn
den Hund/ das Haustier/ … füttern: cho chó / thú cưng / … ăn
neue Kleidung kaufen: mua quần áo mới
das Frühstück ans Bett bringen: mang bữa sáng đến tận giường
Tags: cac hoat dong trong cuoc song thuong ngay bang tieng duc, hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc co ban, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc