Các Mẫu Câu Tiếng Đức Căn Bản Dùng Trong Hiệu Thuốc
Nếu bạn muốn học tiếng đức ở tphcm mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức giao tiếp cơ bản
Tiếng đức cho người mới bắt đầu
Học tiếng đức online cho người mới bắt đầu
Hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng và mẫu câu cơ bản tiếng Đức khá quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đó là tiếng Đức dùng trong hiệu thuốc. Khi bạn cần mua thuốc thì bạn có thể dùng các mẫu câu nào, hoặc những lời khuyên thông dụng của dược sĩ là gì? Các bạn học tiếng Đức có thể tham khảo và tăng vốn từ vựng bản thân qua bài viết dưới đây:
Tiếng
Wichtige Medikamente, Hilfs- und Heilmittel
das Pflaster: Băng dán cá nhân (Urgo)
der Verband: Băng vải
die Tablette: thuốc viên
die Lutschtablette: thuốc ngậm
das Zäpfchen: thuốc nhét hình đạn
die Tropfen: thuốc nhỏ giọt
die Salbe: thuốc mỡ
die Creme: kem
Ein Medikament kaufen und einnehmen: Mua và dùng thuốc
Cả bác sĩ và dược sĩ thường sẽ cho bạn biết cách dùng thuốc. Dưới dây là một đoạn hội thoại cơ bản các bạn có thể tham khảo
> Guten Tag, ich bräuchte dieses Medikament. (Xin chào, tôi cần loại thuốc này.)
< Guten Tag. Dann sehe ich einmal nach, ob wir es da haben … (Chào buổi chiều. Để tôi sẽ xem xét liệu chúng tôi có loại thuốc này…
Das Medikament von genau dieser Firma habe ich gerade nicht da. (Tôi không có thuốc từ chính xác công ty ngay bây giờ.)
Aber ich habe das gleiche von einer anderen Firma da. Die Wirkstoffe sind identisch. Wollen Sie das nehmen? (Nhưng tôi có cùng loại của một công ty khác. Các thành phần hoạt động giống hệt nhau. Bạn có muốn lấy nó?)
> Ja, dann nehme ich das. (Vâng, vậy tôi sẽ lấy nó.)
< Diese Tabletten sollten Sie dreimal täglich – morgens, mittags und abends – nehmen, jeweils eine halbe Stunde vor den Mahlzeiten auf nüchternen Magen. (Bạn nên uống những viên này ba lần một ngày – sáng, trưa và tối – nửa giờ trước bữa ăn khi bụng đói.)
Lassen Sie die Tablette langsam auf der Zunge zergehen, nicht schlucken! (Để viên thuốc tan chậm trên lưỡi của bạn, không được nuốt! )
Nehmen Sie die Packung auch am besten zu Ende, auch wenn es Ihnen vielleicht schon vorher wieder besser geht. (Tốt nhất là bạn nên uống hết liều thuốc, ngay cả khi bạn có thể cảm thấy tốt hơn trước đó.)
Ngoài ra, bạn có thể nhờ dược sĩ tư vấn nếu bạn có những thắc mắc nhỏ.
> Hat das Mittel denn Nebenwirkungen? (Thuốc có tác dụng phụ gì không?)
< Nebenwirkungen wurden noch keine festgestellt. Das ist ein pflanzliches Mittel, das gut verträglich ist. (Chưa có tác dụng phụ nào được xác định. Đây là một phương thuốc thảo dược được dung nạp tốt.)
> Und dann bräuchte ich noch dieses Medikament für die Schilddrüse. (Và tôi cũng cần loại thuốc này cho tuyến giáp.)
< Das haben wir leider gerade nicht da. Aber ich kann es Ihnen gern bestellen. In zwei Stunden könnten Sie es abholen. (Thật không may, chúng tôi không có điều đó ngay bây giờ. Nhưng tôi có thể đặt nó cho bạn. Bạn có thể lấy nó sau hai giờ.)
> Das ist gut. Vielen Dank. (Tốt đấy. Cảm ơn nhiều.)
< So, hier ist Ihr Abholschein. Um 18 Uhr sind die Tabletten da. Gute Besserung. (Vì vậy, đây là phiếu thu của bạn. Thuốc sẽ có ở đây lúc 6 giờ chiều. Chúc bạn sớm khỏe.)
> Danke. Auf Wiedersehen. (Xin cảm ơn. Tạm biệt.)
Tags: mau cau tieng duc co ban dung trong hieu thuoc , tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, hoc tieng duc giao tiep co ban, hoc tieng duc online cho nguoi moi bat dau , hoc tieng duc o tphcm