Chương Trình Du Học Canada Theo Diện SDS Mới Nhất 2021 2022
3 Tháng Sáu, 2022
Những Mẫu Câu Tiếng Đức Dùng Để Tư Vấn Trong Hiệu Thuốc
7 Tháng Sáu, 2022

Học Từ Vựng Tiếng Đức Về Tên Các Loại Cửa Hàng

Học Từ Vựng Tiếng Đức Về Tên Các Loại Cửa Hàng

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Giao tiếp tiếng đức cơ bản

Học tiếng đức online miễn phí

Học tiếng đức cho người mới bắt đầu

Cùng tìm hiểu tên các loại cửa hàng khác nhau trong thiếng Đức ví dụ như hiệu sách, siêu thị, của hàng bán thịt hoặc bán hoa… Ngoài ra trong bài viết còn có các mẫu câu thông dụng để các bạn có thể sử dụng khi mua hàng hoặc bán hàng:

Vì vậy, đây là những gì nhân viên bán hàng có thể hỏi bạn:

Kann ich Ihnen helfen? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Wie kann ich Ihnen helfen? (tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Suchen Sie etwas bestimmtes? (Có phải bạn đang tìm kiếm gì đó đặc biệt không?)

Và các câu trả lời có thể:

Ja, danke. Ich suche nach einer Hose … (Vâng, cảm ơn bạn. Tôi đang tìm một chiếc quần dài …)

Haben Sie …? (Bạn có …?)

Können Sie mir sagen wo die … sind? (Bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không?)

Wo finde ich …? (Tôi tìm ở đâu …)

Ich brauche … (Tôi cần …)

Ich hätte gern drei kilo Äpfel. (Tôi muốn 3kg táo)

Haben Sie Milch? (Bạn có sữa không?)

Và một lần nữa nhân viên bán hàng sẽ hỏi bạn:

Welche Größe tragen Sie? (Bạn cỡ nào?)

Wie wäre es damit? (Còn cái này thì sao?)

Hallo, bitte sehr. (Của bạn đây)

Es ist im Angebot. (Nó đang được bán).

Sie sind dort drüben. (Họ ở đằng kia)

Wir haben leider keine mehr. (Xin lỗi, chúng tôi đã không còn món này)

Wäre auch eine andere Farbe ổn chứ? (Màu khác có được không?)

Möchten Sie das anprobieren? (Bạn có muốn mặc thử nó không?)

Die Umkleidekabinen sind dort. (Phòng thay đồ ở đằng kia)

Khi bạn đã tìm được sản phẩm

Ich nehme es. (Tôi lấy nó)

Wie viel kostet es? (Cái này giá bao nhiêu?)

Es ist nicht ganz was ich wollte. (Đây không phải là cái tôi muốn)

Das passt mir nicht (Nó không phù hợp với tôi)

Das gefällt mir nicht (Tôi không thích nó.)

Các mẫu câu dùng cho lúc phải trả tiền

Ist das alles? (Đó sẽ là tất cả?)

Danke, das ist alles. (Cảm ơn bạn. Đó là tất cả)

Sonst noch etwas? (Còn gì nữa không?)

Ich bringe das für Sie an die Kasse (Tôi sẽ mang nó đi thanh toán cho bạn)

Das kostet (zusammen) 30 euro. (Nó tổng cộng 30 euro)

Soll ich es einpacken? (Tôi có nên đóng gói nó không?)

Möchten Sie eine Tüte? (Bạn có muốn một chiếc túi không?)

Tags: ten cac loai cua hang trong tieng duc va cac mau cau khi mua hang, hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc co ban, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *